- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 T 455 O
Nhan đề: Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số : Ấn bản dành cho sinh viên / Tống Văn On (chủ biên)
DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Tống Văn On |
Nhan đề
| Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số : Ấn bản dành cho sinh viên / Tống Văn On (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 197 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín hiệu số - Xử lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019671-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000020185-91 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23465 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 593E1100-BA4D-4522-ABE7-D51F1B389B70 |
---|
005 | 201605090812 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160509081223|bngavt|c20110322|dvanpth|y20101227|zoanhntk |
---|
082 | |a621.382|bT 455 O |
---|
100 | |aTống Văn On |
---|
245 | |aLý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số : |bẤn bản dành cho sinh viên / |cTống Văn On (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a197 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTín hiệu số - Xử lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019671-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020185-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetvabaitapxulytinhieuso_tongvanon/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020191
|
Kho mượn
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020190
|
Kho mượn
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020189
|
Kho mượn
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020188
|
Kho mượn
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020187
|
Kho mượn
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020186
|
Kho mượn
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020185
|
Kho mượn
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019673
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019672
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019671
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 T 455 O
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|