• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.8723 Ng 527 C
    Nhan đề: Động cơ diesel tàu thủy / Nguyễn Trung Cương, Lương Công Nhớ hiệu đính

DDC 623.8723
Tác giả CN Nguyễn Trung Cương
Nhan đề Động cơ diesel tàu thủy / Nguyễn Trung Cương, Lương Công Nhớ hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 2010
Mô tả vật lý 351 tr. ; 21 cm
Thuật ngữ chủ đề Tàu thuyền - Động cơ Diesel
Môn học Động cơ đốt trong tàu thủy
Tác giả(bs) CN Lương Công Nhớ
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019429-31
Địa chỉ Kho mượn(11): 3000019403-13
000 00000nam a2200000 4500
00123437
00211
0041ACD3650-25C4-4310-87E2-616C675631F8
005201908291439
008130110s2010 vm| vie
0091 0
039|a20190829143909|bngavt|c20130307091546|dvanpth|y20101223|zluuyen
082 |a623.8723|bNg 527 C
100 |aNguyễn Trung Cương
245 |aĐộng cơ diesel tàu thủy / |cNguyễn Trung Cương, Lương Công Nhớ hiệu đính
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2010
300 |a351 tr. ; |c21 cm
650 |aTàu thuyền - Động cơ Diesel
690|aĐộng cơ đốt trong tàu thủy
700 |aLương Công Nhớ
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019429-31
852|bKho mượn|j(11): 3000019403-13
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/dong co diesel tau thuy[ng trung cuong]_001smallthumb.jpg
890|a14|b144|c1|d21
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000019413 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 14
2 3000019412 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 13
3 3000019411 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 12
4 3000019410 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 11
5 3000019409 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 10
6 3000019408 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 9
7 3000019407 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 8
8 3000019406 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 7
9 3000019405 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 6
10 3000019404 Kho mượn 623.8723 Ng 527 C Sách Tiếng Việt 5
Nhận xét