• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 628.43 X 550
    Nhan đề: Xử lý nước thải chi phí thấp / D. Xanthoulis và các tác giả khác

DDC 628.43
Nhan đề Xử lý nước thải chi phí thấp / D. Xanthoulis và các tác giả khác
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2010
Mô tả vật lý 393 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Nước thải-Xử lý
Môn học Kỹ thuật xử lý nước thải
Môn học Mô hình xử lý nước thải
Tác giả(bs) CN Chengduan, Wang
Tác giả(bs) CN Lều Thọ Bách
Tác giả(bs) CN Xanthoulis, D.
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019693-5
Địa chỉ Kho mượn(17): 3000020230-46
000 00000nam a2200000 4500
00123423
00211
004D5BAE593-4939-4664-B1DD-89F2F59FA3C8
005202105200901
008130110s2010 vm| vie
0091 0
039|a20210520090152|bvanpth|c20170317110910|doanhntk|y20101217|zoanhntk
082 |a628.43|bX 550
245 |aXử lý nước thải chi phí thấp / |cD. Xanthoulis và các tác giả khác
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010
300 |a393 tr. ; |c27 cm
650 |aNước thải|xXử lý
690|aKỹ thuật xử lý nước thải
690|aMô hình xử lý nước thải
700 |aChengduan, Wang
700 |aLều Thọ Bách
700 |aXanthoulis, D.
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019693-5
852|bKho mượn|j(17): 3000020230-46
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/xulynuocthaichiphithap_ dxanthoulis/0page_001thumbimage.jpg
890|a20|b47|c1|d5
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000020246 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 20
2 3000020245 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 19
3 3000020244 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 18
4 3000020243 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 17
5 3000020242 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 16
6 3000020241 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 15
7 3000020240 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 14
8 3000020239 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 13
9 3000020238 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 12
10 3000020237 Kho mượn 628.43 X 550 Sách Tiếng Việt 11
Nhận xét