- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.409 Gr 105 D
Nhan đề: Nghệ thuật lãnh đạo / Doug Grandall; Trung Quân, Tường Khôi dịch
DDC
| 658.409 |
Tác giả CN
| Grandall, Doug |
Nhan đề
| Nghệ thuật lãnh đạo / Doug Grandall; Trung Quân, Tường Khôi dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2010 |
Mô tả vật lý
| 551 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Giáo trình của học viện West Point dành cho cấp quản lý quân sự, hành chính, nhân sự, kinh doanh... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh đạo-Nghệ thuật |
Môn học
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019606-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000019966-76 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23414 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F27D6600-2CFC-48E3-A04A-0668C9DA8644 |
---|
005 | 201603301050 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160330105049|bngavt|c20130916161937|dvanpth|y20101216|zoanhntk |
---|
082 | |a658.409|bGr 105 D |
---|
100 | |aGrandall, Doug |
---|
245 | |aNghệ thuật lãnh đạo / |cDoug Grandall; Trung Quân, Tường Khôi dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa - Thông tin, |c2010 |
---|
300 | |a551 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aGiáo trình của học viện West Point dành cho cấp quản lý quân sự, hành chính, nhân sự, kinh doanh... |
---|
650 | |aLãnh đạo|xNghệ thuật |
---|
690 | |aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019606-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000019966-76 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nghethuatlanhdao_douggrandall/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b116|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019976
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000019975
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000019974
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000019973
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000019972
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000019971
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000019970
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000019969
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000019967
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000019966
|
Kho mượn
|
658.409 Gr 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|