- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.632 B 500 M
Nhan đề: Báo cáo tài chính dưới góc nhìn của Warren Buffett : Cuộc tìm kiếm công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững / Mary Buffett, David Clark; Nguyễn Trường Phú, Hồ Quốc Tuấn dịch
DDC
| 332.632 |
Tác giả CN
| Buffett, Mary |
Nhan đề
| Báo cáo tài chính dưới góc nhìn của Warren Buffett : Cuộc tìm kiếm công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững / Mary Buffett, David Clark; Nguyễn Trường Phú, Hồ Quốc Tuấn dịch |
Nhan đề khác
| Warren Buffett and the interpretation of financial statements |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Doanh trí |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Báo cáo |
Tác giả(bs) CN
| Clark, David |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019567-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019852-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23392 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0638333C-512D-4810-9C83-1ABA5968AB1E |
---|
005 | 201303111632 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311163239|bvanpth|c20130311163210|dvanpth|y20101213|zoanhntk |
---|
082 | |a332.632|bB 500 M |
---|
100 | |aBuffett, Mary |
---|
245 | |aBáo cáo tài chính dưới góc nhìn của Warren Buffett : |bCuộc tìm kiếm công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững / |cMary Buffett, David Clark; Nguyễn Trường Phú, Hồ Quốc Tuấn dịch |
---|
246 | |aWarren Buffett and the interpretation of financial statements |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2010 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách Doanh trí |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aTài chính - Báo cáo |
---|
700 | |aClark, David |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019567-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019852-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/bao cao tai chinh duoi goc nhin cua warren buffett _mary buffett_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b46|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019858
|
Kho mượn
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019857
|
Kho mượn
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019856
|
Kho mượn
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019855
|
Kho mượn
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019854
|
Kho mượn
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019853
|
Kho mượn
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất đã đền
|
|
|
7
|
3000019852
|
Kho mượn
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019569
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019568
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019567
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632 B 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|