- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.812 D 601 J
Nhan đề: Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng / Jill Dyché; Huỳnh Minh Em dịch
DDC
| 658.812 |
Tác giả CN
| Dyché, Jill |
Nhan đề
| Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng / Jill Dyché; Huỳnh Minh Em dịch |
Nhan đề khác
| A business guide to customer relationship management |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ với khách hàng |
Môn học
| Quản trị quan hệ khách hàng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Minh Em |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019576-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019878-84 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23366 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 434B3EE7-8F85-4D70-84D9-E4C786A46532 |
---|
005 | 201805080834 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180508083423|bvanpth|c20130315082013|dthanhnhan|y20101208|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a658.812|bD 601 J |
---|
100 | |aDyché, Jill |
---|
245 | |aCẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng / |cJill Dyché; Huỳnh Minh Em dịch |
---|
246 | |aA business guide to customer relationship management |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a395 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aQuan hệ với khách hàng |
---|
690 | |aQuản trị quan hệ khách hàng |
---|
700 | |aHuỳnh Minh Em |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019576-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019878-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/cam nang quan ly moi quan he khach hang _jill dyche_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b23|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019884
|
Kho mượn
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019883
|
Kho mượn
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019882
|
Kho mượn
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019881
|
Kho mượn
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019880
|
Kho mượn
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019878
|
Kho mượn
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000019578
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000019577
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000019576
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000019879
|
Kho mượn
|
658.812 D 601 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:03-05-2024
|
|
|
|
|
|
|
|