- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.404 V 500 T
Nhan đề: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập / Vũ Công Tuấn
DDC
| 658.404 |
Tác giả CN
| Vũ Công Tuấn |
Nhan đề
| Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập / Vũ Công Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý điều hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư - Dự án |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019534-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000019740-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23324 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 72D0E31E-9E8C-4AA3-B32E-52370A3272FE |
---|
005 | 201112051651 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130305110304|bvanpth|c20130305110235|dvanpth|y20100911|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a658.404|bV 500 T |
---|
100 | |aVũ Công Tuấn |
---|
245 | |aThiết lập và thẩm định dự án đầu tư : |bLý thuyết và bài tập / |cVũ Công Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aQuản lý điều hành |
---|
650 | |aĐầu tư - Dự án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019534-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000019740-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/thietlapthamdinhduandautu_001bigthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b88|c1|d18 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019751
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000019750
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000019749
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000019748
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000019747
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000019746
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000019745
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000019744
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000019743
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000019742
|
Kho mượn
|
658.404 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|