- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 336.0076 Ph 104 Kh
Nhan đề: Bài tập quản lý tài chính công / Phạm Văn Khoan, Bùi Tiến Hanh
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/btquanlytaichinhcong_phamvankhoan/pagethumbimage.jpg)
DDC
| 336.0076 |
Nhan đề
| Bài tập quản lý tài chính công / Phạm Văn Khoan, Bùi Tiến Hanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính công - Quản lý |
Môn học
| Tài chính công
|
Tác giả(bs) CN
| Bùi Tiến Hanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019178-80 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000018525-36 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23230 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EC90E3BD-F09B-4C69-835A-56D82E3208D5 |
---|
005 | 201704051614 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170405161452|bvinhpq|c20130321075529|dluuyen|y20100428|zluuyen |
---|
082 | |a336.0076|bPh 104 Kh |
---|
245 | |aBài tập quản lý tài chính công / |cPhạm Văn Khoan, Bùi Tiến Hanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTài chính công - Quản lý |
---|
690 | |aTài chính công
|
---|
700 | |aBùi Tiến Hanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019178-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000018525-36 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/btquanlytaichinhcong_phamvankhoan/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b4|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018536
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000018535
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000018534
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000018533
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000018532
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000018531
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000018530
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000018529
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000018528
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000018527
|
Kho mượn
|
336.0076 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|