- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658 C 400 J
Nhan đề: Xây dựng để trường tồn : Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / Jim Collins, Jerry I. Porras
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Collins, Jim |
Nhan đề
| Xây dựng để trường tồn : Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / Jim Collins, Jerry I. Porras |
Nhan đề khác
| Built to last :Successful habits of visionary companies |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009 |
Mô tả vật lý
| 547 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh, những bài học kinh nghiệm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Porras, Jerry I. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019114-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000017997-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23008 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 928D3966-AF60-4839-8BA5-F6145745AD35 |
---|
005 | 201512241528 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151224152841|bngavt|c20100126|dvanpth|y20091224|zngavt |
---|
082 | |a658|bC 400 J |
---|
100 | |aCollins, Jim |
---|
245 | |aXây dựng để trường tồn : |bCác thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới / |cJim Collins, Jerry I. Porras |
---|
246 | |aBuilt to last :|bSuccessful habits of visionary companies |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2009 |
---|
300 | |a547 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh doanh, những bài học kinh nghiệm |
---|
650 | |aNhà quản lý |
---|
700 | |aPorras, Jerry I. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019114-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000017997-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/xaydungdetruongton_jimcollins/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b20|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000019116
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
1000019115
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000019114
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
3000017999
|
Kho mượn
|
658 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
3000017998
|
Kho mượn
|
658 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
3000017997
|
Kho mượn
|
658 C 400 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|