- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.48 K 250
Nhan đề: Kế toán tài chính doanh nghiệp : Hướng dẫn lý thuyết và thực hành theo chế độ và chuẩn mực kế toán Việt Nam 2009 / Võ Văn Nhị và những người khác
DDC
| 657.48 |
Nhan đề
| Kế toán tài chính doanh nghiệp : Hướng dẫn lý thuyết và thực hành theo chế độ và chuẩn mực kế toán Việt Nam 2009 / Võ Văn Nhị và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 481 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: ĐH Kinh tế Tp. HCM, Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phúc Sinh |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Nhị |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016306-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000017664-75 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22990 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2C27985C-DA54-4045-94A7-B3BD2FDEEAA2 |
---|
005 | 202105120929 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210512092944|bhientrang|c20100113|dvanpth|y20091222|zluuyen |
---|
082 | |a657.48|bK 250 |
---|
245 | |aKế toán tài chính doanh nghiệp : |bHướng dẫn lý thuyết và thực hành theo chế độ và chuẩn mực kế toán Việt Nam 2009 / |cVõ Văn Nhị và những người khác |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a481 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: ĐH Kinh tế Tp. HCM, Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
---|
650 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
650 | |aKế toán tài chính |
---|
700 | |aNguyễn Anh Hiền |
---|
700 | |aNguyễn Phúc Sinh |
---|
700 | |aVõ Văn Nhị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016306-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000017664-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ketoantaichinhdoanhnghiep/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b165|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017675
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017674
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017673
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017672
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Mất đã đền
|
|
|
5
|
3000017671
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000017670
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000017669
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000017668
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000017667
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000017666
|
Kho mượn
|
657.48 K 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|