- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 V 500 Â
Nhan đề: Cơ sở kỹ thuật CNC: Tiện và phay : Giáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học khối kỹ thuật / Vũ Hoài Ân
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22976 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6FEADFE6-DFE2-4778-9479-520EC6AE2629 |
---|
005 | 201709121428 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912142825|bnguyenloi|c20130621110405|dvanpth|y20091216|zngavt |
---|
082 | |a621.9|bV 500 Â |
---|
100 | |aVũ Hoài Ân |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật CNC: Tiện và phay : |bGiáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học khối kỹ thuật / |cVũ Hoài Ân |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật CNC |
---|
650 | |aTiện và phay |
---|
690 | |aCAD/CAM/CNC/Robot |
---|
690 | |aThực hành CAD/CAM/CNC/Robot |
---|
690 | |aCông nghệ gia công CNC và Đồ án |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019007-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000018082-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/co so ky thuat cnc tien va phay_ vu hoai an_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b17|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018093
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000018092
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000018091
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000018090
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000018089
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000018088
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000018087
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000018086
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000018085
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000018084
|
Kho mượn
|
621.9 V 500 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|