- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 729.29 Ph 104 Ng
Nhan đề: Âm học kiến trúc : Cơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / Phạm Đức Nguyên
DDC
| 729.29 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Nguyên |
Nhan đề
| Âm học kiến trúc : Cơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / Phạm Đức Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm học |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000017276 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22957 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 61CE8D8E-65E9-434E-AD87-8FF0CF16AB22 |
---|
005 | 201911121110 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112111034|btrangtran|c20120227|dvanpth|y20091203|zngavt |
---|
082 | |a729.29|bPh 104 Ng |
---|
100 | |aPhạm Đức Nguyên |
---|
245 | |aÂm học kiến trúc : |bCơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / |cPhạm Đức Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2000 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c24cm |
---|
650 | |aÂm học |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000017276 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/720_kientruc/amhockientruc_phamducnguyen/apage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b6|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017276
|
Kho mượn
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|