- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.03 Ng 527 B
Nhan đề: Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt : Khoảng 42.000 thuật ngữ / Nguyễn Văn Bình
DDC
| 690.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Bình |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt : Khoảng 42.000 thuật ngữ / Nguyễn Văn Bình |
Nhan đề khác
| English - Vietnamese dictionary of civil engineering |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2006 |
Mô tả vật lý
| 1021 tr. ; 21 cm |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004420 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22923 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0DCBA975-F7B6-41EF-BDA8-348D8657C4A1 |
---|
005 | 201605250828 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160525082841|bngavt|c20091208|dvanpth|y20090831|zluuyen |
---|
082 | |a690.03|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Văn Bình |
---|
245 | |aTừ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt : |bKhoảng 42.000 thuật ngữ / |cNguyễn Văn Bình |
---|
246 | |aEnglish - Vietnamese dictionary of civil engineering |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia Tp. HCM, |c2006 |
---|
300 | |a1021 tr. ; |c21 cm |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004420 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/tudienkythuatxaydunganhviet_nguyenvanbinh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004420
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
690.03 Ng 527 B
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|