- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 Đ 116 Th
Nhan đề: Khởi nghiệp / Đặng Đức Thành
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Đặng Đức Thành |
Nhan đề
| Khởi nghiệp / Đặng Đức Thành |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb.Trẻ, 2008 |
Mô tả vật lý
| 87 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Khởi nghiệp - Bí quyết của người thành đạt |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nhân, những bài học thành công |
Môn học
| Khởi sự kinh doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018530-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000016942-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22511 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CF154BEE-ABAF-414A-B369-BE81E7623452 |
---|
005 | 202004220811 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200422081145|btrangtran|c20160506100053|doanhntk|y20090326|zoanhntk |
---|
082 | |a650.1|bĐ 116 Th |
---|
100 | |aĐặng Đức Thành |
---|
245 | |aKhởi nghiệp / |cĐặng Đức Thành |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb.Trẻ, |c2008 |
---|
300 | |a87 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Khởi nghiệp - Bí quyết của người thành đạt |
---|
650 | |aDoanh nhân, những bài học thành công |
---|
690 | |aKhởi sự kinh doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018530-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016942-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/khoinghiep_dangducthanh/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b44|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016948
|
Kho mượn
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016947
|
Kho mượn
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016946
|
Kho mượn
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016945
|
Kho mượn
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016944
|
Kho mượn
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016943
|
Kho mượn
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000016942
|
Kho mượn
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018532
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018531
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018530
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 Đ 116 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|