- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.47 Ng 527 Đ
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa và Trương Tử Nhân
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22504 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 45E0062A-8BCE-4326-AC27-5632A5D07347 |
---|
005 | 201703171339 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170317133931|bvinhpq|c20160603141819|dngavt|y20090326|zoanhntk |
---|
082 | |a338.47|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Văn Đính |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế du lịch / |cNguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa và Trương Tử Nhân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. ĐHKTQD, |c2008 |
---|
300 | |a371 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aDu lịch - Kinh tế |
---|
690 | |aKinh tế du lịch |
---|
690 | |aQuản trị chất lượng dịch vụ
|
---|
700 | |aTrần Thị Minh Hòa |
---|
700 | |aTrương Tử Nhân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018504-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016894-900 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtkinhtedulich_nguyenvandinh/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b70|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016900
|
Kho mượn
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016899
|
Kho mượn
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016898
|
Kho mượn
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016897
|
Kho mượn
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016896
|
Kho mượn
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016895
|
Kho mượn
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000016894
|
Kho mượn
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018506
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018505
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018504
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.47 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|