- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 639 V 500 T
Nhan đề: Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam / Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22418 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | D2A718C3-17CB-4B02-A018-DC700EA336EF |
---|
005 | 201709150857 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915085803|bvanpth|c20130808150832|doanhntk|y20081127|zoanhntk |
---|
082 | |a639|bV 500 T |
---|
100 | |aVũ Trung Tạng |
---|
245 | |aKhai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam / |cVũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2006 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy sinh vật học |
---|
650 | |aĐa dạng sinh học |
---|
650 | |aNguồn lợi thủy sản - Khai thác |
---|
690 | |aĐa dạng sinh học |
---|
690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
---|
690 | |aĐộng vật không xương sống ở nước (Động vật thủy sinh) |
---|
700 | |aNguyễn Đình Mão |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018410-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000016276-92 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/khai thac va su dung ben vung..._vu trung tang_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b296|c1|d46 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016292
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000016291
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000016290
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
SGH
|
18
|
|
|
|
4
|
3000016289
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
SGH
|
17
|
|
|
|
5
|
3000016288
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
SGH
|
16
|
|
|
|
6
|
3000016287
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
SGH
|
15
|
|
|
|
7
|
3000016286
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
SGH
|
14
|
|
|
|
8
|
3000016285
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000016284
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000016283
|
Kho mượn
|
639 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|