- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 E 200 P
Nhan đề: Developing skills for the TOEFL® iBT : [CD - ROM]/Intermediate, AudioCD10 / Paul Edmunds, Nancie McKinnon
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Edmunds, Paul |
Nhan đề
| Developing skills for the TOEFL® iBT : Intermediate, AudioCD10 / Paul Edmunds, Nancie McKinnon |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trí Việt, 2007 |
Mô tả vật lý
| AudioCD ; 4 3/4 in.+ |
Phụ chú
| Trọn bộ gồm 10 đĩa AudioCD<br> Tài liệu in lưu trữ tại Phòng Đọc, Phòng Mượn (Biểu ghi số 14842) |
Thuật ngữ chủ đề
| TOEFL - Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| McKinnon, Nancie |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(10): 4000000811-20 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 22378 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 04CC264F-3855-4978-8C70-9E13668D1037 |
---|
008 | 130110s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20081017|zoanhntk |
---|
082 | |a428|bE 200 P |
---|
100 | |aEdmunds, Paul |
---|
245 | |aDeveloping skills for the TOEFL® iBT : |bIntermediate, AudioCD10 / |cPaul Edmunds, Nancie McKinnon|h[CD - ROM]/ |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrí Việt, |c2007 |
---|
300 | |aAudioCD ; |c4 3/4 in.+|eTài liệu in |
---|
500 | |aTrọn bộ gồm 10 đĩa AudioCD<br> Tài liệu in lưu trữ tại Phòng Đọc, Phòng Mượn (Biểu ghi số 14842) |
---|
650 | |aTOEFL - Giáo trình |
---|
700 | |aMcKinnon, Nancie |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000000811-20 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000000820
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
2
|
4000000819
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
3
|
4000000818
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
4
|
4000000817
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
5
|
4000000816
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
6
|
4000000815
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
7
|
4000000814
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
8
|
4000000813
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
9
|
4000000812
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
10
|
4000000811
|
Phòng đa phương tiện
|
428 E 200 P
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
+ Tài liệu in (BG 14842)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|