- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 H 434 J
Nhan đề: Chân dung mới của CFO : Cách nhà quản trị tài chính thay đổi vai trò của mình để mang lại giá trị lớn hơn / Jeremy Hope; Trần Thị Ngân Tuyến dịch
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Hope, Jeremy |
Nhan đề
| Chân dung mới của CFO : Cách nhà quản trị tài chính thay đổi vai trò của mình để mang lại giá trị lớn hơn / Jeremy Hope; Trần Thị Ngân Tuyến dịch |
Nhan đề khác
| Reinventing the CFO |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2008 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà quản lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018192-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000015293-304 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22292 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 58831879-AE20-42DD-9746-71658B890695 |
---|
005 | 201710051048 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171005104839|bvanpth|c20151224102732|dngavt|y20080812|zoanhntk |
---|
082 | |a658.15|bH 434 J |
---|
100 | |aHope, Jeremy |
---|
245 | |aChân dung mới của CFO : |bCách nhà quản trị tài chính thay đổi vai trò của mình để mang lại giá trị lớn hơn / |cJeremy Hope; Trần Thị Ngân Tuyến dịch |
---|
246 | |aReinventing the CFO |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2008 |
---|
300 | |a362 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTài chính - quản lý |
---|
650 | |aNhà quản lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018192-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000015293-304 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/chandungmoicuacfo_jeremyhope/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b47|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015304
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000015303
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000015302
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000015301
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000015300
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000015299
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000015298
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000015297
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000015296
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000015295
|
Kho mượn
|
658.15 H 434 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|