- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658 Ng 527 Ph
Nhan đề: Phân tích kinh doanh : Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Năng Phúc
DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Năng Phúc |
Nhan đề
| Phân tích kinh doanh : Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Năng Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài Chính, 2007 |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm:<br>Lý thuyết cơ bản<br>130 bài tập và lời giải<br>Hệ thống câu hỏi ôn tập và câu hỏi trắc nghiệm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh - Nghiên cứu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018353-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000016088-99 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22274 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 66B7B403-2EB9-4BB3-9E70-81EFFF374C4C |
---|
005 | 201601121409 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160112140958|bngavt|c20081217|dvanpth|y20080807|zoanhntk |
---|
082 | |a658|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Năng Phúc |
---|
245 | |aPhân tích kinh doanh : |bLý thuyết và thực hành / |cNguyễn Năng Phúc |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài Chính, |c2007 |
---|
300 | |a535 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung gồm:<br>Lý thuyết cơ bản<br>130 bài tập và lời giải<br>Hệ thống câu hỏi ôn tập và câu hỏi trắc nghiệm |
---|
650 | |aKinh doanh - Nghiên cứu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018353-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000016088-99 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/phantichkinhdoanh_nguyennangphuc/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b140|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016099
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000016098
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000016097
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000016096
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000016095
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000016094
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000016093
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000016092
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000016091
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000016090
|
Kho mượn
|
658 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|