- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 337.5 H 407 Ch
Nhan đề: Giáo trình kinh tế các nước Châu Á - Thái Bình Dương / Hoàng Thị Chỉnh
DDC
| 337.5 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Chỉnh |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế các nước Châu Á - Thái Bình Dương / Hoàng Thị Chỉnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 361 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Châu Á |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018201-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015351-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22269 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F60A0414-F096-4A7A-AA59-C738702F16D1 |
---|
005 | 201503201614 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150320161456|bngavt|c20081031|dvanpth|y20080807|zoanhntk |
---|
082 | |a337.5|bH 407 Ch |
---|
100 | |aHoàng Thị Chỉnh |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế các nước Châu Á - Thái Bình Dương / |cHoàng Thị Chỉnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2005 |
---|
300 | |a361 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh tế - Châu Á |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018201-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015351-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhkinhtecacnuocchaua_hoangthichinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b24|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015357
|
Kho mượn
|
337.5 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất đã đền
|
|
|
2
|
3000015356
|
Kho mượn
|
337.5 H 407 Ch
|
SGH
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015355
|
Kho mượn
|
337.5 H 407 Ch
|
SGH
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015354
|
Kho mượn
|
337.5 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015353
|
Kho mượn
|
337.5 H 407 Ch
|
SGH
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015352
|
Kho mượn
|
337.5 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015351
|
Kho mượn
|
337.5 H 407 Ch
|
SGH
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018201
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.5 H 407 Ch
|
SGH
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018202
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.5 H 407 Ch
|
SGH
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018203
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.5 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|