- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 540 Qu 106 H
Nhan đề: Hệ thống kiến thức hóa học và Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế / Quang Hùng, Hoàng Phương
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22222 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2F89B6B0-C9C6-4C3F-81AF-30490FCD54DA |
---|
005 | 201612301027 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161230102747|boanhntk|c20081031|dvanpth|y20080804|zoanhntk |
---|
082 | |a540|bQu 106 H |
---|
100 | |aQuang Hùng |
---|
245 | |aHệ thống kiến thức hóa học và Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế / |cQuang Hùng, Hoàng Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2006 |
---|
300 | |a524 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học - Học hỏi và giảng dạy |
---|
650 | |aAnh ngữ - Anh ngữ kỹ thuật |
---|
650 | |aAnh ngữ - Học hỏi và Giảng dạy |
---|
700 | |aHoàng Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018003-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015389-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hethongkienthuchoahocvaanhngu_quanghung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b25|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015389
|
Kho mượn
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000015395
|
Kho mượn
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015394
|
Kho mượn
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015393
|
Kho mượn
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015392
|
Kho mượn
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015391
|
Kho mượn
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015390
|
Kho mượn
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018005
|
Kho đọc Sinh viên
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018004
|
Kho đọc Sinh viên
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018003
|
Kho đọc Sinh viên
|
540 Qu 106 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|