- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Đ 108 B
Nhan đề: Quản trị tài sản nhãn hiệu / Đào Công Bình
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22215 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D59F4F5E-24B7-4BAC-A4A8-48CE6F526D02 |
---|
005 | 201807120918 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180712091808|bvanpth|c20160413144314|dngavt|y20080731|zoanhntk |
---|
082 | |a658.8|bĐ 108 B |
---|
100 | |aĐào Công Bình |
---|
245 | |aQuản trị tài sản nhãn hiệu / |cĐào Công Bình |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTrẻ, |c2007 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aThương hiệu hàng hóa|xQuản trị |
---|
690 | |aQuản trị thương hiệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017701-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015005-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantritaisannhanhieu_daocongbinh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b53|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015011
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015010
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015009
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015008
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015007
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015006
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015005
|
Kho mượn
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017703
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017702
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017701
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 Đ 108 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|