- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.812 Ng 527 D
Nhan đề: Quản lý quan hệ khách hàng / Nguyễn Văn Dung
DDC
| 658.812 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề
| Quản lý quan hệ khách hàng / Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề khác
| Customer relationship management |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2008 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ khách hàng |
Môn học
| Quản trị quan hệ khách hàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017681-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014574-85 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22200 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F4CB4E7A-7788-42E9-BCFE-2895612404F8 |
---|
005 | 201605120835 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160512083544|bngavt|c20130315082119|dthanhnhan|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a658.812|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Văn Dung |
---|
245 | |aQuản lý quan hệ khách hàng / |cNguyễn Văn Dung |
---|
246 | |aCustomer relationship management |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2008 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aQuan hệ khách hàng |
---|
690 | |aQuản trị quan hệ khách hàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017681-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014574-85 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quanlyquanhekhachhang_nguyenvandung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b64|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014585
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014584
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014583
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014582
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014581
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014580
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014578
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000014577
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000014576
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000014575
|
Kho mượn
|
658.812 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|