- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Ng 527 Ng
Nhan đề: Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : Quyển 4: Hệ tối ưu, hệ thích nghi / Nguyễn Thương Ngô
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thương Ngô |
Nhan đề
| Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : Quyển 4: Hệ tối ưu, hệ thích nghi / Nguyễn Thương Ngô |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Môn học
| Máy CNC và Kỹ thuật Robot |
Môn học
| Điều khiển tự động |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017919-21 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000014918-24, 3000029219-22 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22162 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2A832DF9-6248-4C84-ADFA-D80C2D8EEBB8 |
---|
005 | 201709181443 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918144340|bthanhnhan|c20131205091738|dluuyen|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a621.3|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Thương Ngô |
---|
245 | |aLý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại : |bQuyển 4: Hệ tối ưu, hệ thích nghi / |cNguyễn Thương Ngô |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
690 | |aMáy CNC và Kỹ thuật Robot |
---|
690 | |aĐiều khiển tự động |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017919-21 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000014918-24, 3000029219-22 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetdieukhientudong_quyen4 _nguyenthuongngo/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b2|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029222
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000029221
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000029220
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000029219
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000014924
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000014923
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000014922
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000014921
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000014920
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000014919
|
Kho mượn
|
621.3 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|