- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.2506 D 561 Đ
Nhan đề: Động cơ xăng và Diezen / Dương Văn Đức
DDC
| 629.2506 |
Tác giả CN
| Dương Văn Đức |
Nhan đề
| Động cơ xăng và Diezen / Dương Văn Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2005 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Động cơ |
Tên vùng địa lý
| Động cơ Diesel |
Tên vùng địa lý
| Động cơ xăng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017868-70 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014420-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22141 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 11FBB43B-079F-40FC-879B-8136E9F641F3 |
---|
005 | 201510260820 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151026082028|bngavt|c20080909|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a629.2506|bD 561 Đ |
---|
100 | |aDương Văn Đức |
---|
245 | |aĐộng cơ xăng và Diezen / |cDương Văn Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2005 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aÔ tô - Động cơ |
---|
651 | |aĐộng cơ Diesel |
---|
651 | |aĐộng cơ xăng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017868-70 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014420-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dongcoxangvadiezen_duongvanduc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b213|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014426
|
Kho mượn
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014424
|
Kho mượn
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000014423
|
Kho mượn
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000014422
|
Kho mượn
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000014421
|
Kho mượn
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000014420
|
Kho mượn
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000017869
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000017868
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
9
|
3000014425
|
Kho mượn
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:13-04-2024
|
|
|
10
|
1000017870
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2506 D 561 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:30-04-2024
|
|
|
|
|
|
|
|