- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 571.4 Ng 527 Ng
Nhan đề: Lý sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An
DDC
| 571.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nhan đề
| Lý sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2005 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý sinh học |
Từ khóa tự do
| Lý sinh (mã môn học: 32031) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn An |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017955-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014896-907 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22117 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 76E7DBE9-1937-4BCC-9D63-D1D5BEC6917F |
---|
005 | 202101151107 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210115110706|bhientrang|c20090525|doanhntk|y20080728|zoanhntk |
---|
082 | |a571.4|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Thị Kim Ngân |
---|
245 | |aLý sinh học / |cNguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2005 |
---|
300 | |a246 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aLý sinh học |
---|
653 | |aLý sinh (mã môn học: 32031) |
---|
700 | |aNguyễn Văn An |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017955-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014896-907 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/lisinhhoc_nguyenthikimngan/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b140|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014907
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014906
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014905
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014904
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014903
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014902
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014901
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014900
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Mất đã đền
|
|
|
9
|
3000014899
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014898
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|