- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 Tr 121 Đ
Nhan đề: Sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM : Giáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành cơ khí / Trần Văn Địch
DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Sản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM : Giáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành cơ khí / Trần Văn Địch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống sản xuất linh hoạt |
Môn học
| Hệ thống sản xuất linh hoạt, tích hợp và rô bốt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017592-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000013856-67 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22022 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 63E85577-E823-4F84-AD29-6B1CE1BCF545 |
---|
005 | 201905301547 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190530154722|bluuyen|c20170912144524|dnguyenloi|y20080616|zoanhntk |
---|
082 | |a670.285|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aSản xuất linh hoạt FMS và tích hợp CIM : |bGiáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành cơ khí / |cTrần Văn Địch |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHệ thống sản xuất linh hoạt |
---|
690 | |aHệ thống sản xuất linh hoạt, tích hợp và rô bốt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017592-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013856-67 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/sanxuatlinhhoatfms_tranvandich/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c2|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013867
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000013866
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000013865
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000013864
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000013863
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000013862
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000013861
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000013860
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000013859
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000013858
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|