- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.076 L 259 Tr
Nhan đề: Bài tập cơ học kết cấu. Tập 1 : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
DDC
| 531.076 |
Tác giả CN
| Lều Thọ Trình |
Nhan đề
| Bài tập cơ học kết cấu. Tập 1 : Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học kết cấu - Bài tập |
Môn học
| Cơ học kết cấu 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Yên |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017494-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013502-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 21367 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 520B8027-7878-4224-A35D-70DA1748B668 |
---|
005 | 201605120849 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160512084903|bvanpth|c20130528090921|dvanpth|y20080404|zoanhntk |
---|
082 | |a531.076|bL 259 Tr |
---|
100 | |aLều Thọ Trình |
---|
245 | |aBài tập cơ học kết cấu. Tập 1 : |bHệ tĩnh định / |cLều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ học kết cấu - Bài tập |
---|
690 | |aCơ học kết cấu 1 |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Yên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017494-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013502-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/bt co hoc ket cau t1 he tinh dinh_ leu tho trinh/bai tap co hoc ket cau_t1 he tinh dinh_leu tho trinh_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b106|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013508
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013507
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013506
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013505
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013504
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013503
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013502
|
Kho mượn
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017496
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Mất đã đền
|
|
|
9
|
1000017495
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017494
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.076 L 259 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|