- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547 Ng 527 Đ
Nhan đề: Hóa học hữu cơ 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Đĩnh |
Nhan đề
| Hóa học hữu cơ 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ |
Môn học
| Hóa hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Rãng |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000017224-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(8): 3000012912-8, 3000038191 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20735 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 03CF2497-FBEB-4D73-959A-EC22DAF406F5 |
---|
005 | 201611171629 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161117162933|boanhntk|c20161117162910|doanhntk|y20071221|zoanhntk |
---|
082 | |a547|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Đĩnh |
---|
245 | |aHóa học hữu cơ 1 / |cNguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a398 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ |
---|
690 | |aHóa hữu cơ |
---|
700 | |aĐỗ Đình Rãng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017224-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(8): 3000012912-8, 3000038191 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/hoahochuuco_t1_nguyenhuudinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b296|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038191
|
Kho mượn
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000012918
|
Kho mượn
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000012917
|
Kho mượn
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000012916
|
Kho mượn
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Mất đã đền
|
|
|
5
|
3000012915
|
Kho mượn
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000012914
|
Kho mượn
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000012913
|
Kho mượn
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000012912
|
Kho mượn
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000017226
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000017225
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|