- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 336.2 Ph 104 C
Nhan đề: Giáo trình Thuế : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Mỹ Linh
DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Phan Thị Cúc |
Nhan đề
| Giáo trình Thuế : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 797 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Môn học
| Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phước |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017164-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012745-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20696 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 181675F7-85C4-40BE-BA39-0F980E0704BB |
---|
005 | 201709131530 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913153001|boanhntk|c20160719092721|dngavt|y20071214|zOANHNTK |
---|
082 | |a336.2|bPh 104 C |
---|
100 | |aPhan Thị Cúc |
---|
245 | |aGiáo trình Thuế : |bLý thuyết, bài tập và bài giải / |cPhan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Mỹ Linh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a797 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThuế |
---|
690 | |aThuế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỹ Linh |
---|
700 | |aTrần Phước |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017164-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012745-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhthue_phanthicuc/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b541|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012751
|
Kho mượn
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012750
|
Kho mượn
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012749
|
Kho mượn
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012748
|
Kho mượn
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012747
|
Kho mượn
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012746
|
Kho mượn
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012745
|
Kho mượn
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017166
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017165
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017164
|
Kho đọc Sinh viên
|
336.2 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|