- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Ng 527 B
Nhan đề: Điện tử công suất : Bài tập - bài giải và ứng dụng / Nguyễn Bính
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bính |
Nhan đề
| Điện tử công suất : Bài tập - bài giải và ứng dụng / Nguyễn Bính |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, 5 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006, 2008 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử công suất |
Môn học
| Điện tử công suất |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016997-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000012369-75, 3000029085-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20625 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 51668D67-0BD6-4832-9560-F10FBE1BE342 |
---|
005 | 201309250832 |
---|
008 | 130110s20062008vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130925083257|bvanpth|c20130509101533|dvanpth|y20071204|zoanhntk |
---|
082 | |a621.381|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Bính |
---|
245 | |aĐiện tử công suất : |bBài tập - bài giải và ứng dụng / |cNguyễn Bính |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, 5 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006, 2008 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐiện tử công suất |
---|
690 | |aĐiện tử công suất |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016997-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000012369-75, 3000029085-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/dien tu cong suat_nguyen binh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b100|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029090
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000029089
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000029088
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000029087
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000029086
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000029085
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000012375
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất KLD
|
|
|
8
|
3000012374
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000012373
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000012372
|
Kho mượn
|
621.381 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|