- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.7 Ng 527 H
Nhan đề: Giải tích hàm / Nguyễn Phụ Hy
DDC
| 515.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phụ Hy |
Nhan đề
| Giải tích hàm / Nguyễn Phụ Hy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khõa học và Kỹ thũật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích hàm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017003-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000012383-94 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20615 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 68896303-7FE5-45BD-B875-00A6F3491B99 |
---|
005 | 201612161030 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161216103056|boanhntk|c20071217|dvanpth|y20071127|ztaint |
---|
082 | |a515.7|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Phụ Hy |
---|
245 | |aGiải tích hàm / |cNguyễn Phụ Hy |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhõa học và Kỹ thũật, |c2006 |
---|
300 | |a178 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2. Khoa Toán |
---|
650 | |aGiải tích hàm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017003-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000012383-94 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/giaitichham_nguyenphuhy/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b5|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012394
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000012393
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000012392
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000012391
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000012390
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000012389
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000012388
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000012387
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000012386
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000012385
|
Kho mượn
|
515.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|