- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 L 561 Ph
Nhan đề: Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Lương Đức Phẩm |
Nhan đề
| Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp kiến thức cơ bản về sinh học của nấm men và cơ sở công nghệ để đưa nấm men vào sản xuất công nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nấm men - Ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016730-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000011643-54 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20531 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6D2772CA-D8DF-4C70-A297-B3DA7027C08A |
---|
005 | 201605100837 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160510083754|bngavt|c20071128|dvanpth|y20071029|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bL 561 Ph |
---|
100 | |aLương Đức Phẩm |
---|
245 | |aNấm men công nghiệp / |cLương Đức Phẩm |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a331 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp kiến thức cơ bản về sinh học của nấm men và cơ sở công nghệ để đưa nấm men vào sản xuất công nghiệp. |
---|
650 | |aNấm men - Ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016730-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000011643-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/nammencongnghiep_luongducpham/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b709|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011654
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000011653
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000011652
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000011651
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011650
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000011649
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất đã đền
|
|
|
7
|
3000011648
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000011647
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000011646
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000011644
|
Kho mượn
|
660.6 L 561 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|