- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 K 435 Ph
Nhan đề: Mười sai lầm chết người trong tiếp thị : Các dấu hiệu và giải pháp / Philip Kotler; Dương Thủy dịch
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Kotler, Philip |
Nhan đề
| Mười sai lầm chết người trong tiếp thị : Các dấu hiệu và giải pháp / Philip Kotler; Dương Thủy dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb.Trẻ, Thời báo Kinh tế Sài Gòn, 2006, 2007 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016704-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000011571-7, 3000012969 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20528 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C35B4A2D-AE27-4A64-A407-DBC907BA24E7 |
---|
005 | 201603291421 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160329142130|bngavt|c20080228|dvanpth|y20071029|zoanhntk |
---|
082 | |a658.8|bK 435 Ph |
---|
100 | |aKotler, Philip |
---|
245 | |aMười sai lầm chết người trong tiếp thị : |bCác dấu hiệu và giải pháp / |cPhilip Kotler; Dương Thủy dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb.Trẻ, Thời báo Kinh tế Sài Gòn, |c2006, 2007 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aMarketing |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016704-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000011571-7, 3000012969 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/muoisailamchetnguoitrongtiepthi_philipkotle/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b211|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012969
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000011577
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000011576
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000011575
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000011574
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000011573
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000011572
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000011571
|
Kho mượn
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000016706
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000016705
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 K 435 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|