|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20422 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E88FE944-8FEC-4938-B776-5F38DE39B3D6 |
---|
005 | 201303201536 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130320153449|bthanhnhan|c20130121100941|doanhntk|y20071017|zvanpth |
---|
082 | |a579.8|bĐ 116 S |
---|
100 | |aĐặng Thị Sy |
---|
245 | |aTảo học / |cĐặng Thị Sy |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2005 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTảo - Phân loại |
---|
650 | |aTảo - Đặc điểm sinh học |
---|
690 | |aThực vật thủy sinh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000017151 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/tao hoc _dang thi sy_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a1|b71|c1|d59 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000017151
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.8 Đ 116 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|