- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.43 L 250 C
Nhan đề: Xử lý nước thải giàu Nitơ và phốtpho / Lê Văn Cát
DDC
| 628.43 |
Tác giả CN
| Lê Văn Cát |
Nhan đề
| Xử lý nước thải giàu Nitơ và phốtpho / Lê Văn Cát |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao. Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Xử lý nước thải giàu hợp chất Nitơ và phốtpho |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước thải-Xử lý |
Môn học
| Mô hình xử lý chất thải |
Môn học
| Kỹ thuật xử lý nước thải |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000016489, 1000018131-2 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(7): 3000015807-12, 3000038243 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20387 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ABAF41FC-2CC7-466C-A5AA-EC1F4846D938 |
---|
005 | 202105200910 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210520091023|bvanpth|c20210520090845|dvanpth|y20071012|zthanhntk |
---|
082 | |a628.43|bL 250 C |
---|
100 | |aLê Văn Cát |
---|
245 | |aXử lý nước thải giàu Nitơ và phốtpho / |cLê Văn Cát |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và Công nghệ, |c2007 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao. Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Xử lý nước thải giàu hợp chất Nitơ và phốtpho |
---|
650 | |aNước thải|xXử lý |
---|
690 | |aMô hình xử lý chất thải |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý nước thải |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016489, 1000018131-2 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(7): 3000015807-12, 3000038243 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/628_vesinhvacongtrinhdothi/xu ly nuoc thai giau hop chat nito va photpho _le van cat_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b130|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038243
|
Kho mượn
|
628.43 L 250 C
|
SGH
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015812
|
Kho mượn
|
628.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015811
|
Kho mượn
|
628.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015809
|
Kho mượn
|
628.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000015808
|
Kho mượn
|
628.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000015807
|
Kho mượn
|
628.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000018131
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000018132
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000016489
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000015810
|
Kho mượn
|
628.43 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:30-10-2019
|
|
|
|
|
|
|
|