- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.5 L 250 Kh
Nhan đề: Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa (chủ biên), Nguyễn Xuân Quýnh, Nguyễn Quốc Việt
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20384 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DCC06336-6F52-4003-B6BB-229664138000 |
---|
005 | 201012271357 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130129152759|bvanpth|c20071029|dvanpth|y20071012|zthanhntk |
---|
082 | |a628.5|bL 250 Kh |
---|
100 | |aLê Văn Khoa |
---|
245 | |aChỉ thị sinh học môi trường / |cLê Văn Khoa (chủ biên), Nguyễn Xuân Quýnh, Nguyễn Quốc Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐất - Chỉ thị sinh học |
---|
650 | |aKhông khí - Chỉ thị sinh học |
---|
650 | |aMôi trường - Chỉ thị sinh học |
---|
650 | |aNước - Chỉ thị sinh học |
---|
690 | |aSinh vật chỉ thị
|
---|
700 | |aNguyễn Xuân Quýnh |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Việt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016469-71 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000010694-706 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/628_vesinhvacongtrinhdothi/chi thi shmt_le van khoa_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a16|b72|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000016469
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
1000016470
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
1000016471
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000010706
|
Kho mượn
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000010699
|
Kho mượn
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000010698
|
Kho mượn
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000010695
|
Kho mượn
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000010697
|
Kho mượn
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000010696
|
Kho mượn
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000010705
|
Kho mượn
|
628.5 L 250 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|