- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.43 Ng 527 Ph
Nhan đề: Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính / Nguyễn Văn Phước
DDC
| 628.43 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Phước |
Nhan đề
| Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính / Nguyễn Văn Phước |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2004, 2009 |
Mô tả vật lý
| 81 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước thải-Xử lý |
Môn học
| Kỹ thuật xử lý nước thải |
Môn học
| Mô hình xử lý nước thải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016415-6, 1000021609 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000026398-411 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20358 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5D1A4CB2-3BC1-46D0-8EC8-B84E8F70692F |
---|
005 | 201703171107 |
---|
008 | 130110s20042009vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170317110812|boanhntk|c20170103153643|doanhntk|y20071004|zoanhntk |
---|
082 | |a628.43|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Văn Phước |
---|
245 | |aXử lý nước thải bằng bùn hoạt tính / |cNguyễn Văn Phước |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2004, 2009 |
---|
300 | |a81 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNước thải|xXử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý nước thải |
---|
690 | |aMô hình xử lý nước thải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016415-6, 1000021609 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000026398-411 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/xulynuocthaibangbunhoattinh_nguyenvanphuoc/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b26|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026411
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000026410
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000026409
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000026408
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
3000026407
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000026406
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000026405
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000026404
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000026403
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000026402
|
Kho mượn
|
628.43 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|