- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 H
Nhan đề: Công nghệ sinh học : Tập 1: Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20238 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4D57D6F8-C673-4932-8044-4FAE47E993E8 |
---|
005 | 201301281631 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130128163119|boanhntk|c20130128163008|doanhntk|y20070522|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Như Hiền |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học : |bTập 1: Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / |cNguyễn Như Hiền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a227 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aDùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành Công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh THPT. |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
650 | |aCông nghệ tế bào |
---|
650 | |aSinh học phân tử |
---|
690 | |aCông nghệ chất màu, vitamin và chất kích thích sinh trưởng |
---|
690 | |aTế bào học |
---|
690 | |aKỹ thuật di truyền |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016085-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000010200-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe sinh hoc t1..._nguyen nhu hiensmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b281|c1|d54 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010206
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000010205
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000010204
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000010203
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000010202
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000010201
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000010200
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016087
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016086
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016085
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|