• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 519.071 L 250 L
    Nhan đề: Lý thuyết xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học các trường khối ngành Kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn

DDC 519.071
Tác giả CN Lê Khánh Luận
Nhan đề Lý thuyết xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học các trường khối ngành Kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2007
Mô tả vật lý 291 tr. ; 21 cm
Phụ chú Đầu TTS ghi: Trường Đại học Kinh tế thành phố HCM
Thuật ngữ chủ đề Xác suất thống kê
Môn học Lý thuyết xác suất và thống kê toán
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thanh Sơn
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000016351-3
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000010383-9
000 00000nam a2200000 4500
00120232
00211
0048F681D4C-25D0-409F-9330-19EF34798E43
005201709181038
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20170918103844|bvinhpq|c20161215144730|doanhntk|y20070521|zoanhntk
082 |a519.071|bL 250 L
100 |aLê Khánh Luận
245 |aLý thuyết xác suất và thống kê toán : |bDùng cho sinh viên cao đẳng, đại học các trường khối ngành Kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh / |cLê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn
260 |aHà Nội : |bThống kê, |c2007
300 |a291 tr. ; |c21 cm
500 |aĐầu TTS ghi: Trường Đại học Kinh tế thành phố HCM
650 |aXác suất thống kê
690|aLý thuyết xác suất và thống kê toán
700 |aNguyễn Thanh Sơn
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016351-3
852|bKho mượn|j(7): 3000010383-9
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/lythuyetxsvathongketoan_lekhanhluan/0page_001thumbimage.jpg
890|a10|b885|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000010389 Kho mượn 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 10
2 3000010388 Kho mượn 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 9
3 3000010387 Kho mượn 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 8
4 3000010386 Kho mượn 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 7
5 3000010385 Kho mượn 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 6
6 3000010384 Kho mượn 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 5
7 3000010383 Kho mượn 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 4
8 1000016353 Kho đọc Sinh viên 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 3
9 1000016352 Kho đọc Sinh viên 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 2
10 1000016351 Kho đọc Sinh viên 519.071 L 250 L Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét