• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 639.8 L 83
    Nhan đề: Live Feeds in Marine Aquaculture / Edited by Josianne G. Støttrup, Lesley A. McEvoy,

DDC 639.8
Nhan đề dịch Thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản biển
Nhan đề Live Feeds in Marine Aquaculture / Edited by Josianne G. Støttrup, Lesley A. McEvoy,
Thông tin xuất bản USA : Blackwell Publishing, 2003
Mô tả vật lý 337 p. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Aquatic invertebrates
Thuật ngữ chủ đề Live food
Thuật ngữ chủ đề Marine Aquaculture - Feeds
Thuật ngữ chủ đề Marine fishes - Feeding and feeds.
Thuật ngữ chủ đề Nuôi trồng thủy sản - Thức ăn
Môn học Thức ăn trong nuôi trồng thủy sản
Tác giả(bs) CN McEvoy, Lesley A.
Tác giả(bs) CN Stottrup, Josianne G.
Tác giả(bs) CN Støttrup, Josianne G.
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(2): 2000004610-1
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0011983
00212
00425153F45-E144-4A9B-A37B-3C45B882CEDA
005201709181621
008081223s2003 vm| eng
0091 0
020 |a0632054956
039|a20170918162132|bvanpth|c20130416080815|dvanpth|y20090602|zoanhntk
082 |a639.8|bL 83
242 |aThức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản biển
245 |aLive Feeds in Marine Aquaculture / |cEdited by Josianne G. Støttrup, Lesley A. McEvoy,
260 |aUSA : |bBlackwell Publishing, |c2003
300 |a337 p. ; |c24 cm
650 |aAquatic invertebrates
650 |aLive food
650 |aMarine Aquaculture - Feeds
650 |aMarine fishes - Feeding and feeds.
650 |aNuôi trồng thủy sản - Thức ăn
690|aThức ăn trong nuôi trồng thủy sản
700 |aMcEvoy, Lesley A.
700 |aStottrup, Josianne G.
700|aStøttrup, Josianne G.
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(2): 2000004610-1
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/live feeds in marine aquaculture.jpgbigthumb.jpg
890|a2|b17|c1|d6
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000004611 Kho tham khảo (SDH cũ) 639.8 L 83 Sách ngoại văn 2
2 2000004610 Kho tham khảo (SDH cũ) 639.8 L 83 Sách ngoại văn 1
Nhận xét