DDC
| 692.5 |
Tác giả CN
| Lê Anh Dũng |
Nhan đề
| Phân tích kinh tế - kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng : Tài liệu chuyên khảo / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây Dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng-Công nghệ thi công |
Môn học
| Tổ chức thi công |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000030461-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000040741-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 196915 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9297C7BD-B55B-43FA-B20F-268125F0722D |
---|
005 | 202401291026 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240129102612|boanhntk|c20240126090227|dvanpth|y20240125151732|zoanhntk |
---|
082 | |a692.5|bL 250 D |
---|
100 | |aLê Anh Dũng |
---|
245 | |aPhân tích kinh tế - kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng : |bTài liệu chuyên khảo / |cLê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng |
---|
260 | |aH. : |bXây Dựng, |c2018 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aXây dựng|xCông nghệ thi công |
---|
690 | |aTổ chức thi công |
---|
700 | |aBùi Mạnh Hùng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000030461-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000040741-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/phantichkinhte_kythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000040745
|
Kho mượn
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000040744
|
Kho mượn
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000040743
|
Kho mượn
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000040742
|
Kho mượn
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000040741
|
Kho mượn
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000030465
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000030464
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000030463
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000030462
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000030461
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 L 250 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào