|
000
| 01134nam a22002774a 4500 |
---|
001 | 190135 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 879B1AAC-27B4-4EFE-91C5-812741C6C72A |
---|
005 | 202401310924 |
---|
008 | 040331s2019 iaua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781641720960 |
---|
039 | |a20240131092452|bvanpth|c20231129082413|doanhntk|y20231129082244|zoanhntk |
---|
082 | 00|223|a664|bH 92 K |
---|
100 | |aHunt, Kaden |
---|
245 | 00|aFood processing and production : |bprinciples and applications / |cKaden Hunt |
---|
260 | |aNY : |bLarsen & Keller Pub., |c2019 |
---|
300 | |a210 p. ; |c27 cm. |
---|
650 | 0|aFood industry and trade. |
---|
650 | |aThực phẩm |xChế biến |
---|
690 | |aKỹ thuật thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aCác quá trình cơ bản trong chế biến thực phẩm thủy sản |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000030517 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/foodprocessing_kadenhuntthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000030517
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 H 92 K
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào