- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7394 Ng 527 Th
Nhan đề: Bảo vệ môi trường biển. Vấn đề và giải pháp : Sách tham khảo / Nguyễn Hồng Thao
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18995 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 32F9A639-2FB3-4C12-8E38-D4573B0CEA9A |
---|
005 | 201801181531 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180118153112|bvinhpq|c20170918080550|dhienhtt|y20060509|zkiemtra |
---|
082 | |a363.7394|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Thao |
---|
245 | |aBảo vệ môi trường biển. Vấn đề và giải pháp : |bSách tham khảo / |cNguyễn Hồng Thao |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a373 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aMôi trường biển - Bảo vệ |
---|
690 | |aBảo vệ môi trường biển |
---|
690 | |aBảo vệ môi trường đối với các hoạt động hàng hải |
---|
690 | |aGiáo dục môi trường và nghề cá có trách nhiệm
|
---|
690 | |aNghề cá bền vững |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004090 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/baovemoitruongbienvandevagiaiphap/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004090
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
363.7394 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Mất KLD
|
|
|
|
|
|
|
|