![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/hethongnhunggiaotiep_nguyenquangnamthumbimage.jpg)
DDC
| 006.22 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Nam |
Nhan đề
| Hệ thống nhúng giao tiếp thời gian thực hiện với vi điều khiển ARM Cortex-M / Nguyễn Quang Nam |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2014 |
Mô tả vật lý
| 674 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống máy tính nhúng |
Môn học
| Lập trình hệ thống nhúng |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029886-90 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000039951-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 189809 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4D735401-4084-4E87-ADFC-D8BEB85E3548 |
---|
005 | 202311301555 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231130155525|bvanpth|c20231124084347|doanhntk|y20231124084131|zoanhntk |
---|
082 | |a006.22|bNg 527 N |
---|
100 | |aNguyễn Quang Nam |
---|
245 | |aHệ thống nhúng giao tiếp thời gian thực hiện với vi điều khiển ARM Cortex-M / |cNguyễn Quang Nam |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2014 |
---|
300 | |a674 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHệ thống máy tính nhúng |
---|
690 | |aLập trình hệ thống nhúng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029886-90 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000039951-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/hethongnhunggiaotiep_nguyenquangnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039960
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000039959
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000039958
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000039957
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000039956
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000039955
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000039954
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000039953
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000039952
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000039951
|
Kho mượn
|
006.22 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào