- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.5076 Đ 116 Tr
Nhan đề: Bài tập môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang
DDC
| 658.5076 |
Tác giả CN
| Đặng Minh Trang |
Nhan đề
| Bài tập môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 233 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản xuất-Quản lý |
Môn học
| Quản trị sản xuất |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000015641-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000009914-8, 3000009935 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004209 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18971 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BBD45ACF-B4C9-42B3-85BE-569BBCC504BA |
---|
005 | 201412190859 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141219085925|bngavt|c20131126161233|dvanpth|y20060505|zkiemtra |
---|
082 | |a658.5076|bĐ 116 Tr |
---|
100 | |aĐặng Minh Trang |
---|
245 | |aBài tập môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp / |cĐặng Minh Trang |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2005 |
---|
300 | |a233 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aQuản trị sản xuất |
---|
650 | |aSản xuất|xQuản lý |
---|
690 | |aQuản trị sản xuất |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015641-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000009914-8, 3000009935 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004209 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/btquantrisanxuatvatacnghiep_dangminhtrang/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b270|c1|d98 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004209
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000009935
|
Kho mượn
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000009917
|
Kho mượn
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000009918
|
Kho mượn
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000009916
|
Kho mượn
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000009915
|
Kho mượn
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000009914
|
Kho mượn
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000015643
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000015642
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000015641
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5076 Đ 116 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|