- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 344.046 H 561
Nhan đề: Hướng dẫn xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và công tác bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh, dịch vụ tập trung, cơ sở vật chất, kinh doanh, dịch vụ / Quý Lâm (hệ thống)
DDC
| 344.046 |
Nhan đề
| Hướng dẫn xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và công tác bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh, dịch vụ tập trung, cơ sở vật chất, kinh doanh, dịch vụ / Quý Lâm (hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao Động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật bảo vệ môi trường-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Quý Lâm |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029976-80 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000040061-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 189058 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DEBAC20E-1F17-41B0-9A41-2C6630E70C5E |
---|
005 | 202312181703 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231218170315|bvanpth|y20231101160527|zoanhntk |
---|
082 | |a344.046|bH 561 |
---|
245 | |aHướng dẫn xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và công tác bảo vệ môi trường cụm công nghiệp, khu kinh doanh, dịch vụ tập trung, cơ sở vật chất, kinh doanh, dịch vụ / |cQuý Lâm (hệ thống) |
---|
260 | |aH. : |bLao Động, |c2017 |
---|
300 | |a406 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aLuật bảo vệ môi trường|xViệt Nam |
---|
700 | |aQuý Lâm |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029976-80 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000040061-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/hdxuphatviphamhanhchinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000040065
|
Kho mượn
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000040064
|
Kho mượn
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000040063
|
Kho mượn
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000040062
|
Kho mượn
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000040061
|
Kho mượn
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000029980
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000029979
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000029978
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000029977
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000029976
|
Kho đọc Sinh viên
|
344.046 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|