- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 511.32 Ph 105 M
Nhan đề: Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước
DDC
| 511.32 |
Tác giả CN
| Phan Xuân Minh |
Nhan đề
| Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, 5 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004, 2006 |
Mô tả vật lý
| 232tr. : minh họa, ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển mờ - Lý thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Doãn Phước |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000015647-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000009993, 3000029306-7 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004109 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18880 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B69000AA-8208-4F54-AA18-0A525EE66778 |
---|
005 | 201612151100 |
---|
008 | 130110s20042006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161215110009|boanhntk|c20120529|dvanpth|y20060427|zsuongptt |
---|
082 | |a511.32|bPh 105 M |
---|
100 | |aPhan Xuân Minh |
---|
245 | |aLý thuyết điều khiển mờ / |cPhan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, 5 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004, 2006 |
---|
300 | |a232tr. : |bminh họa, ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐiều khiển mờ - Lý thuyết |
---|
700 | |aNguyễn Doãn Phước |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015647-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000009993, 3000029306-7 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004109 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/lythuyetdieukhienmo_phanxuanminh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b3|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029307
|
Kho mượn
|
511.32 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000029306
|
Kho mượn
|
511.32 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000009993
|
Kho mượn
|
511.32 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
2000004109
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
511.32 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000015649
|
Kho đọc Sinh viên
|
511.32 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000015648
|
Kho đọc Sinh viên
|
511.32 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000015647
|
Kho đọc Sinh viên
|
511.32 Ph 105 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|