|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 188761 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 5A0C9F53-C972-462B-8169-DB1A212020AA |
---|
005 | 202310270946 |
---|
008 | 130110s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231027094620|bluuyen|c20231027094609|dluuyen|y20231027094517|zluuyen |
---|
082 | |a664.949 |
---|
245 | |aGiáo trình Phân tích kiểm nghiệm thực phẩm thủy sản / |cKhoa Công nghệ Thực phẩm |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Nha Trang, |c2018 |
---|
300 | |a369 tr. ; |
---|
650 | |aKiểm tra chất lượng sản phẩm |
---|
690 | |aPhân tích, đánh giá chất lượng thực phẩm |
---|
852 | |aThư viện Đại học Nha Trang |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/giaotrinh_baigiangtruong/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/giaotrinhphantichkiemnghiemthucphamthuysan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |d0|c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào