- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.802 K 310 Ch
Nhan đề: Chiến lược Đại dương xanh : Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa cạnh tranh / W. Chan Kim, Renée Mauborgne; Phương Thúy dịch
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/chienluocdaiduongxanh_wchankimthumbimage.jpg)
DDC
| 658.802 |
Tác giả CN
| Kim, W. Chan |
Nhan đề
| Chiến lược Đại dương xanh : Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa cạnh tranh / W. Chan Kim, Renée Mauborgne; Phương Thúy dịch |
Nhan đề khác
| Blue Ocean strategy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : AlphaBooks; Công Thương, 2022 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường-Cạnh tranh |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến lược kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Mauborgne, Renée |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029383-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000039269-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188407 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D71250A7-9799-4114-8438-8FF342677CB1 |
---|
005 | 202310181121 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018112111|bvanpth|c20231011093725|doanhntk|y20231011093420|zoanhntk |
---|
082 | |a658.802|bK 310 Ch |
---|
100 | |aKim, W. Chan |
---|
245 | |aChiến lược Đại dương xanh : |bLàm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa cạnh tranh / |cW. Chan Kim, Renée Mauborgne; Phương Thúy dịch |
---|
246 | |aBlue Ocean strategy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bAlphaBooks; Công Thương, |c2022 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThị trường|xCạnh tranh |
---|
650 | |aChiến lược kinh doanh |
---|
700 | |aMauborgne, Renée |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029383-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000039269-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/chienluocdaiduongxanh_wchankimthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039270
|
Kho mượn
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000039269
|
Kho mượn
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000029385
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000029384
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000029383
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|